--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xuôi chiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xuôi chiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xuôi chiều
+ adj
agreeable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuôi chiều"
Những từ có chứa
"xuôi chiều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
xuôi chiều
:
agreeable
+
resistance
:
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề khánga war of resistance cuộc kháng chiến
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team
+
trơn tru
:
smooth
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate